Thực đơn
TRCNG Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hán Việt | |||
Jihun | 지훈 | Kim Ji-hun | 김지훈 | Kim Trí Huấn | 9 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | Lead Vocal | |
Hayoung | 하영 | Choi Ha-young | 최하영 | Thôi Hà Oánh | 22 tháng 8, 2000 (23 tuổi) | Main Vocal | |
Hakmin | 학민 | Lee Hak-min | 이학민 | Lý Học Mẫn | 20 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Vocal, Dancer | |
Jisung | 지성 | Kim Ji-sung | 김지성 | Kim Chí Tinh | 21 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | High-rapper | |
Hyunwoo | 현우 | Kim Hyun-woo | 김현우 | Kim Huyễn Hựu | 21 tháng 1, 2001 (23 tuổi) | Low-rapper, Dancer | |
Siwoo | 시우 | Yoo Si-woo | 유시우 | Lưu Thủy Ngộ | 11 tháng 5, 2001 (22 tuổi) | Low-rapper | |
Hohyeon | 호현 | Lee Ho-hyeon | 이호현 | Lý Hạo Huyền | 14 tháng 10, 2001 (22 tuổi) | ||
Kangmin | 강민 | Kim Kang-min | 김강민 | Kim Cương Mân | 13 tháng 11, 2001 (18 tuổi) | Vocal |
Nghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hán Việt | |||
Wooyeop | 우엽 | Jo Woo-yeop | 조우엽 | Triệu Hữu Diệp | 27 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Vocal, Dancer | |
Taeseon | 태선 | Yang Tae-seon | 양태선 | Lương Thái Tuyên | 17 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | Leader, Lead Vocal |
Thực đơn
TRCNG Thành viênLiên quan
TRCNG Trang Chính Trung Quốc Trung Cổ Trùng Khánh Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam Trung Đông Trung Bộ Trung Quốc Quốc dân ĐảngTài liệu tham khảo
WikiPedia: TRCNG http://entertain.naver.com/now/read?oid=109&aid=00... http://people.search.naver.com/search.naver?where=... http://entertain.naver.com/read?oid=311&aid=000076... https://www.allkpop.com/article/2018/05/check-out-... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... https://www.oricon.co.jp/prof/709921/products/ https://web.archive.org/web/20180413031729/https:/... https://www.oricon.co.jp/rank/js/w/2018-04-16/p/2/